Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng anh
Thứ Hai, 22 tháng 8, 2011

Infinitive | Past | Past participle | Nghĩa | |||
abide | abode | abode | Trú ngụ,chịu đựng | |||
arise | arose | arisen | Nổi dậy, nổi lên | |||
awake | awoke | awoke, awaked | Tỉnh dậy ,đánh thức | |||
be | was, were | been | Thì, là, ở, bị được | |||
bear | bore | borne, born | Mang, chịu đựng, sinh đẻ | |||
beat |

- Các thì trong tiếng anh
- Hướng dẫn cài đặt, sử dụng soft học tiếng Anh Grammar 2.9 cập nhật mới nhất
- Thông tư Liên tịch số 55/2005/TTLT-BNV-VPCP huong dan the thuc va ky thuat trinh bay van ban
- Trắc nghiệm tiếng Anh 20.000 câu
- grammar
- NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
- Đề tiếng anh
- Sách Đắc nhân tâm
- Tài liệu word và excel
- Một số mẫu trang trí bìa đẹp
- Tử vi Tinh điển
- Chỉ thị số: 547/CT-TTg ngày 15 /4 /2011 Về công tác phòng, chống thiên tai, lụt, bão và tìm kiếm cứu nạn năm 2011
* Lưu ý :
- Vui lòng gõ tiếng Việt có dấu khi viết bình luận.
- Nội dung phải liên quan đến chủ đề bài viết.
- Không dùng lời lẽ khích bác, thô tục ảnh hưởng đến người khác.
- Không đặt link đến Blog/Web khác.